|
Other Products
|
Human Machine Interface – NSJ5-TQ, NSJ5-SQ Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
· 5.7 inches
· Hiển thị 32,768 màu
· QVGA 320 x 240 pixels
· Kích thước bộ nhớ màn hình : 20 MB
· NSJ5-SQMD3
o I/O points : 640
o Dung lượng chương trình : 20K steps
o Bộ nhớ dữ liệu : 23K từ
· NSJ5-SQGD5
o I/O points : 1,280
o Dung lượng chương trình : 60K steps
o Bộ nhớ dữ liệu : 128K từ
· NSJ5-TQMD3
o I/O points : 640
o Dung lượng chương trình : 20K steps
o Bộ nhớ dữ liệu : 32K từ
· NSJ5-TQGD5
o I/O points : 1,280
o Dung lượng chương trình : 60K steps
o Bộ nhớ dữ liệu : 128K từ
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NSJ5-SQ10B-G5D
|
NSJ5-SQ11B-M3D
|
NSJ5-TQ10-G5D
|
NSJ5-SQ10B-M3D
|
NSJ5-SQ11-G5D
|
NSJ5-TQ10-M3D
|
NSJ5-SQ10-G5D
|
NSJ5-SQ11-M3D
|
NSJ5-TQ11B-G5D
|
NSJ5-SQ10-M3D
|
NSJ5-TQ10B-G5D
|
NSJ5-TQ11B-M3D
|
NSJ5-SQ11B-G5D
|
NSJ5-TQ10B-M3D
|
NSJ5-TQ11-G5D
|
|
|
NSJ5-TQ11-M3D
|
|
Human Machine Interface – NSJ8 Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- 8.4 inches
- 32,768 màu
- VGA 640 x 480 pixels
- Kích thước bộ nhớ màn hình : 60 MB
- NSJ8-TVM3D
- I/O points : 640
- Dung lượng chương trình : 20K steps
- Bộ nhớ dữ liệu : 32K từ
- NSJ8-TVGD5
- I/O points : 1,280
- Dung lượng chương trình : 60K steps
- Bộ nhớ dữ liệu : 128K từ
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NSJ8-TV00B-G5D
|
NSJ8-TV00-M3D
|
NSJ8-TV01-G5D
|
NSJ8-TV00B-M3D
|
NSJ8-TV01B-G5D
|
NSJ8-TV01-M3D
|
NSJ8-TV00-G5D
|
NSJ8-TV01B-M3D
|
|
|
Human Machine Interface – NSJ10 TVG5D Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- 10.4 inches
- 32,768 màu
- VGA 640 x 480 pixels
- Kích thước bộ nhớ màn hình : 60 MB
- I/O points : 1,280
- Dung lượng chương trình : 60K steps
- Bộ nhớ dữ liệu : 128K từ
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NSJ10-TV00B-G5D
|
NSJ10-TV00-G5D
|
NSJ10-TV01B-G5D
|
|
|
NSJ10-TV01-G5D
|
|
Human Machine Interface – NSJ12 TVG5D Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- 12.1 inches
- 32,768 màu
- VGA 800 x 600 pixels
- Kích thước bộ nhớ màn hình : 60 MB
- I/O points : 1,280
- Dung lượng chương trình : 60K steps
- Bộ nhớ dữ liệu : 128K từ
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NSJ12-TS00B-G5D
|
NSJ12-TS00-G5D
|
NSJ12-TS01B-G5D
|
|
|
NSJ12-TS01-G5D
|
|
Human Machine Interface – NSH5-SQR, NSH5-SQG Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- 5.7 inches
- 4,096 màu
- QVGA 320 x 240 pixels
- Dừng khẩn cấp (3 đầu vào)
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NSH5-SQG10B-V2
|
NSH5-SQR10B-V2
|
|
Human Machine Interface – NT21 Series
Kích thước nhỏ gọn, tính năng hoạt động cao
Vùng hiển thị rộng : 117 x 63 mm
Bộ nhớ lớn cho phép 3,999 màn hình hiển thị
31 chức năng : Recipe, nhật ký báo động, thư viện hình ảnh, đồ thị, các đồng hồ analog
Có 2 cổng RS-232C cho phép kết nối đồng thời PLC, Bar code readervà công cụ lập trình màn hình (máy tính)
Có chức năng như Bàn phím lập trình (PLC) cầm tay (Handheld)
Tương thích dữ liệu với NT20/NT31
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Điện áp nguồn : 24 VDC ± 15 %
- Tiêu thụ điện : tối đa 7 W
- Kích thước : W190 x H110 x D53.5 mm
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NT20-ST121
|
NT20-ST121-E
|
NT21-ST121B-E
|
NT20-ST121B
|
NT20-ST128
|
NT21-ST121-E
|
NT20-ST121B-E
|
NT20-ST128B
|
NT21-ST121-TW
|
|
Human Machine Interface – NT2S Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Hiển thị 2 hàng * 16 ký ty75, màn hình LCD có chiếu sang nền, lưu được 256 trang
- Có 6 phím chức năng va 2 2 đèn LED lập trình được
- Kết nối RS-232, bộ nhớ dữ liệu EEPROM 8k
- Có mật khẩu bảo vệ
- Thích hợp cho các ứng dụng tự động hóa nhỏ
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NT2S-CN212-V1
|
NT2S-CN223-V2
|
NT2S-SF122B-EV2
|
NT2S-CN222-V1
|
NT2S-SF121B-EV2
|
|
|
Human Machine Interface – NT31C Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Màn hình hiển thị màu công nghệ STN
- Vùng hiển thị : 118 x 89 mm
- Số điểm (độ phân giải) : 320 x 240 điểm
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NT31C-ST143B-EV3
|
NT31C-ST143-EV3 (Q)
|
NT31-ST123B-V3
|
NT31C-ST143B-EV3 (Q)
|
NT31C-ST143-V3
|
NT31-ST123B-V3 (Q)
|
NT31C-ST143B-V3
|
NT31C-ST143-V3 (Q)
|
NT31-ST123-EV3
|
NT31C-ST143B-V3 (Q)
|
NT31-ST123B-EV3
|
NT31-ST123-EV3 (Q)
|
NT31C-ST143-EV3
|
NT31-ST123B-EV3 (Q)
|
NT31-ST123-V3
|
|
|
NT31-ST123-V3 (Q)
|
|
Human Machine Interface – NT631C Series
------------------------------------
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Màn hình hiển thị màu công nghệ TFT
- Vùng hiển thị : 211 x 158 mm
- Số điểm (độ phân giải) : 640 x 480 điểm
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NT631C-ST153B-EV3
|
NT631C-ST153B-V3 (Q)
|
NT631C-ST153-V3
|
NT631C-ST153B-EV3 (Q)
|
NT631C-ST153-EV3
|
NT631C-ST153-V3 (Q)
|
NT631C-ST153B-V3
|
NT631C-ST153-EV3 (Q)
|
|
|
Human Machine Interface – Other Products
------------------------------------
MÃ HÀNG:
NP3-MQ000B
|
NS5-TQ00B-V2
|
NSJ5-SQ01-G5D
|
NP3-MQ001
|
NS5-TQ00-V2
|
NSJ5-SQ01-M3D
|
NS5-MQ00B-V2
|
NS5-TQ01B-V2
|
NSJ5-TQ00B-G5D
|
NS5-MQ00-V2
|
NS5-TQ01-V2
|
NSJ5-TQ00B-M3D
|
NS5-MQ01B-V2
|
NSH5-SQG00B-V2
|
NSJ5-TQ00-G5D
|
NS5-MQ01-V2
|
NSH5-SQR00B-V2
|
NSJ5-TQ00-M3D
|
NS5-SQ00B-ECV2
|
NSJ5-SQ00B-G5D
|
NSJ5-TQ01B-G5D
|
NS5-SQ00B-V2
|
NSJ5-SQ00B-M3D
|
NSJ5-TQ01B-M3D
|
NS5-SQ00-V2
|
NSJ5-SQ00-G5D
|
NSJ5-TQ01-G5D
|
NS5-SQ01B-V2
|
NSJ5-SQ00-M3D
|
NSJ5-TQ01-M3D
|
NS5-SQ01-V2
|
NSJ5-SQ01B-G5D
|
NT4S-SF122B-E
|
|
NSJ5-SQ01B-M3D
|
|
|
|
|
EER22-20
|
NS-NSDC1-V6S
|
NT631C-KBA05N
|
NP3-KBA04
|
NS-US22
|
NT-AL001
|
NP-NPDC0-V1
|
NS-US52
|
NT-AL001-TO
|
NS12-ATT01
|
NS-USBEXT-1M
|
NT-CNT121
|
NS12-ATT01B
|
NT11-CKF01
|
NT-CNT121 (Q)
|
NS12-KBA04
|
NT11-CKF01B
|
NT-DRT21
|
NS12-KBA05
|
NT20-ATT01
|
NT-MF261
|
NS12-KBA05N
|
NT20-IF001
|
NT-ZJCAT1-EV4
|
NS15-KBA04
|
NT20-KBA01
|
NT-ZJCAT1-EV4S
|
NS15-KBA05N
|
NT20-KBA04
|
NT-ZJCMX1-V4
|
NS7-KBA04
|
NT20M-CFL01
|
NV3Q-ATT01
|
NS7-KBA05
|
NT20M-KBA01
|
NV3Q-ATT02
|
NS7-KBA05N
|
NT20M-KBA02
|
NV3Q-KBA04
|
NS8-ATT01
|
NT20M-KBA03
|
NV3Q-RP001
|
NS8-ATT02
|
NT20S-ATT01
|
NV3W-ATT01
|
NS-AL002
|
NT20S-CFL01
|
NV3W-KBA04
|
NS-CA001
|
NT20S-KBA01
|
NV3W-RP001
|
NS-CA002
|
NT20S-KBA05
|
NV4W-ATT01
|
NS-CLK21
|
NT30C-CFL01
|
NV4W-KBA04
|
NS-CXDC1-V1
|
NT30-CFL01
|
NV4W-RP001
|
NS-CXDC1-V1S
|
NT30-KBA01
|
NV-BAT01
|
NS-CXDC1-V2
|
NT30-KBA04
|
NV-CN001
|
NS-CXDC1-V2S
|
NT31C-CFL01
|
NV-TOL-3M
|
NS-CXDC1-V3
|
NT31C-KBA05
|
RAM13-10
|
NS-CXDC1-V3S
|
NT31C-KBA05N
|
RAM22-15
|
NSH5-232CN-10M
|
NT600M-KBA01
|
ROM13-12B
|
NSH5-232CN-3M
|
NT600M-KBA03
|
ROM22-20B
|
NSH5-232CW-10M
|
NT600M-KBA04
|
ROM23-15B
|
NSH5-232CW-3M
|
NT600M-LB122-V1
|
C500-BAT10
|
NSH5-232UL-10M
|
NT600S-CFL01
|
NT20M-KBA04
|
NSH5-232UL-3M
|
NT600S-KBA01
|
NT600M-LK201
|
NSH5-422CW-10M
|
NT610C-KBA04
|
NT600M-LK202
|
NSH5-422UL-10M
|
NT620C-CFL01
|
NT600M-RT121
|
NSH5-AL001
|
NT620C-KBA01
|
NT610C-CFL01
|
NSH5-ATT01
|
NT620C-KBA04
|
NT610C-CFL02
|
NSH5-ATT02
|
NT620S-KBA05N
|
NT610C-KBA01
|
NSJW-CLK21-V1
|
NT625-KBA01
|
NT612G-KBA01
|
NSJW-ETN21
|
NT631C-CFL01
|
NT-B7A16
|
NSJW-IC101
|
NT631C-CFL02
|
NT-LB122
|
NS-NSDC1-V6
|
NT631C-KBA05
|
NT-ZA3AT-EV2
|
|
|
NT-ZA3DV-V2
|
|
|
|
|